Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: ấp 邑 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフフ丨
Thương Hiệt: MPNL (一心弓中)
Unicode: U+9148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, lịch, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 4