Có 4 kết quả:

dấudậugiấugiậu
Âm Nôm: dấu, dậu, giấu, giậu
Tổng nét: 7
Bộ: dậu 酉 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フノフ一一
Thương Hiệt: MCWM (一金田一)
Unicode: U+9149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dậu
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 6

Dị thể 3

1/4

dấu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh dấu; dấu câu; yêu dấu

dậu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giờ Dậu, tuổi Dậu

giấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấu giếm

giậu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rào giậu