Có 1 kết quả:

đỉnh
Âm Nôm: đỉnh
Tổng nét: 9
Bộ: dậu 酉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨
Thương Hiệt: MWMN (一田一弓)
Unicode: U+914A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, dǐng ㄉㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding1, ding2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đỉnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điển đỉnh (dung dịch pha rượu)