Có 1 kết quả:
tù
Tổng nét: 9
Bộ: dậu 酉 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱丷酉
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: TCWM (廿金田一)
Unicode: U+914B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tù
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa), ふるざけ (furuzake), さけのつかさ (sakenotsukasa)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau4, jau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa), ふるざけ (furuzake), さけのつかさ (sakenotsukasa)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau4, jau4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tù tội, tù trưởng