Có 2 kết quả:

chuốcchước
Âm Nôm: chuốc, chước
Tổng nét: 10
Bộ: dậu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丶
Thương Hiệt: MWPI (一田心戈)
Unicode: U+914C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chước
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoek3

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chuốc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chuốc rượu

chước

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưu chước; châm chước