Có 3 kết quả:
phôi • phối • phới
Tổng nét: 10
Bộ: dậu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉己
Nét bút: 一丨フノフ一一フ一フ
Thương Hiệt: MWSU (一田尸山)
Unicode: U+914D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phối
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): くば.る (kuba.ru)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui3
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): くば.る (kuba.ru)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui3
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phôi pha
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phối hợp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phơi phới