Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: dậu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉寸
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: MWDI (一田木戈)
Unicode: U+914E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dậu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉寸
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: MWDI (一田木戈)
Unicode: U+914E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trữu
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau6
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau6
Tự hình 3
Bình luận 0