Có 1 kết quả:

mao
Âm Nôm: mao
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一一フ
Thương Hiệt: MWHQU (一田竹手山)
Unicode: U+9155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mao
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Âm Quảng Đông: mou4

Tự hình 1

1/1

mao

Từ điển Trần Văn Kiệm

rượu mao