Âm Nôm: mao Tổng nét: 11 Bộ: dậu 酉 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰酉毛 Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一一フ Thương Hiệt: MWHQU (一田竹手山) Unicode: U+9155 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mao Âm Quan thoại: máo ㄇㄠˊ Âm Quảng Đông: mou4