Có 5 kết quả:
chẫm • trấm • đam • đem • đám
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉冘
Nét bút: 一丨フノフ一一丶フノフ
Thương Hiệt: MWLBU (一田中月山)
Unicode: U+9156
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chậm, đam, trầm
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.ける (fu.keru)
Âm Hàn: 탐, 짐
Âm Quảng Đông: daam1, zam6
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.ける (fu.keru)
Âm Hàn: 탐, 짐
Âm Quảng Đông: daam1, zam6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấm (cọn độc)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đam mê
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đem đi, đem cho; đem lòng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng