Âm Nôm: hú, húng Tổng nét: 11 Bộ: dậu 酉 (+4 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰酉凶 Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶フ丨 Thương Hiệt: MWUK (一田山大) Unicode: U+9157 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hú, húng Âm Quan thoại: xù ㄒㄩˋ Âm Nhật (onyomi): ク (ku) Âm Hàn: 후 Âm Quảng Đông: jyu3