Âm Nôm: đầu, nhầu Tổng nét: 11 Bộ: dậu 酉 (+4 nét) Hình thái: ⿰酉殳 Nét bút: 一丨フノフ一一ノフフ丶 Thương Hiệt: MWHNE (一田竹弓水) Unicode: U+9158 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đầu Âm Nhật (onyomi): トウ (tō) Âm Hàn: 두 Âm Quảng Đông: tau4