Có 1 kết quả:

uẩn
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一一フ丶
Thương Hiệt: MWMMI (一田一一戈)
Unicode: U+915D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổn, uấn
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: wan3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

uẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn khúc