Có 1 kết quả:

đà
Âm Nôm: đà
Tổng nét: 12
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶丶フノフ
Thương Hiệt: MWJP (一田十心)
Unicode: U+9161
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): あか.らむ (aka.ramu)
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đà

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà (uống rượu đỏ mặt)