Có 2 kết quả:
thố • tạc
Tổng nét: 12
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉乍
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨一一
Thương Hiệt: MWHS (一田竹尸)
Unicode: U+9162
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạc, thố
Âm Quan thoại: cù ㄘㄨˋ, zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): す (su)
Âm Hàn: 초, 작
Âm Quảng Đông: cou3, zaa3, zok6
Âm Quan thoại: cù ㄘㄨˋ, zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): す (su)
Âm Hàn: 초, 작
Âm Quảng Đông: cou3, zaa3, zok6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thố (giấm)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thù tạc (báo đáp)