Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉古
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: MWJR (一田十口)
Unicode: U+9164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉古
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: MWJR (一田十口)
Unicode: U+9164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ひとよざけ (hitoyozake)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ひとよざけ (hitoyozake)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0