Âm Nôm: tô Tổng nét: 12 Bộ: dậu 酉 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰酉禾 Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: MWHD (一田竹木) Unicode: U+9165 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tô Âm Pinyin: sū ㄙㄨ Âm Nhật (onyomi): ソ (so) Âm Hàn: 소 Âm Quảng Đông: sou1