Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWHD (一田竹木)
Unicode: U+9165
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄙㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tô (ngon và dòn; rũ rượi)