Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フノフ丶丶
Thương Hiệt: MWIVE (一田戈女水)
Unicode: U+9166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát, phát
Âm Pinyin: ㄈㄚ, ㄆㄛ, ㄆㄛˋ
Âm Quảng Đông: put3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1