Có 1 kết quả:
thù
Âm Nôm: thù
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉守
Nét bút: 一丨フノフ一一丶丶フ一丨丶
Thương Hiệt: MWJDI (一田十木戈)
Unicode: U+9167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉守
Nét bút: 一丨フノフ一一丶丶フ一丨丶
Thương Hiệt: MWJDI (一田十木戈)
Unicode: U+9167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むく.いる (muku.iru)
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むく.いる (muku.iru)
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thù lao