Có 3 kết quả:
dánh • minh • mỉnh
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉名
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MWNIR (一田弓戈口)
Unicode: U+9169
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mính
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4, ming5
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4, ming5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dánh đỉnh đại tuý (say khướt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
minh đính (say rượu)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉnh mỉnh