Có 1 kết quả:
lộ
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉各
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MWHER (一田竹水口)
Unicode: U+916A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ, lù ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Hàn: 락, 낙
Âm Quảng Đông: lok3, lou6
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ, lù ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Hàn: 락, 낙
Âm Quảng Đông: lok3, lou6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lộ (mứt): hồng quả lộ