Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: MWBMR (一田月一口)
Unicode: U+916E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0