Có 6 kết quả:

chínhtrìnhxànhxìnhxínhxềnh
Âm Nôm: chính, trình, xành, xình, xính, xềnh
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MWRHG (一田口竹土)
Unicode: U+9172
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trình
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/6

chính

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

trình

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trình (say)

xành

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu xành xạch

xình

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xình xoàng

xính

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xúng xính

xềnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xềnh xoàng; lôi xềnh xệch