Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Nét bút: 一丨フノフ一一フフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MWVIB (一田女戈月)
Unicode: U+9173
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dận
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), イン (in)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0