Có 1 kết quả:

đồ
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWOMD (一田人一木)
Unicode: U+9174
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): さけのもと (sakenomoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

đồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)