Có 4 kết quả:
diếu • dáo • giáo • giếu
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉孝
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: MWJKD (一田十大木)
Unicode: U+9175
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diếu, giáo
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: gaau3, haau1
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: gaau3, haau1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diếu mẫu (men)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dáo dác
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáo giác (nhớn nhác)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giếu giáo (lếu láo)