Âm Nôm: muối, môi Tổng nét: 14 Bộ: dậu 酉 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰酉每 Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶 Thương Hiệt: MWOWY (一田人田卜) Unicode: U+9176 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ Âm Hàn: 매 Âm Quảng Đông: mui4