Có 1 kết quả:
khốc
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉告
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MWHGR (一田竹土口)
Unicode: U+9177
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khốc
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ひど.い (hido.i)
Âm Hàn: 혹
Âm Quảng Đông: huk6
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ひど.い (hido.i)
Âm Hàn: 혹
Âm Quảng Đông: huk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tàn khốc, thảm khốc