Có 1 kết quả:
toan
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉夋
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MWICE (一田戈金水)
Unicode: U+9178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toan
Âm Pinyin: suān ㄙㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): す.い (su.i)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun1
Âm Pinyin: suān ㄙㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): す.い (su.i)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toan (chua; đau; nghèo)