Có 1 kết quả:

lỗi
Âm Nôm: lỗi
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: MWBDI (一田月木戈)
Unicode: U+9179
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), ルイ (rui), ラツ (ratsu), ラチ (rachi)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laai6, lyut3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

lỗi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗi (đổ rượu tế thần)