Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nổi,
phù,
tuý,
xuýTổng nét: 14
Bộ:
dậu 酉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰酉孚Nét bút:
一丨フノフ一一ノ丶丶ノフ丨一Thương Hiệt: MWBND (一田月弓木)
Unicode:
U+917BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận