Có 1 kết quả:

nhưỡng
Âm Nôm: nhưỡng
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MWIAV (一田戈日女)
Unicode: U+917F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhưỡng
Âm Pinyin: niáng ㄋㄧㄤˊ, niàng ㄋㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: joeng6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nhưỡng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tửu nhưỡng (rượu cái)