Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MWPOU (一田心人山)
Unicode: U+9184
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0