Có 1 kết quả:
phôi
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉咅
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: MWYTR (一田卜廿口)
Unicode: U+9185
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phôi
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): どぶろく (doburoku)
Âm Quảng Đông: pui1
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): どぶろく (doburoku)
Âm Quảng Đông: pui1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phôi (rượu chưa lọc)