Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trản
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉戔
Nét bút: 一丨フノフ一一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: MWII (一田戈戈)
Unicode: U+9186
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉戔
Nét bút: 一丨フノフ一一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: MWII (一田戈戈)
Unicode: U+9186
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trản
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Quảng Đông: zaan1, zaan2
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Quảng Đông: zaan1, zaan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0