Có 1 kết quả:

thuần
Âm Nôm: thuần
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: MWYRD (一田卜口木)
Unicode: U+9187
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱら (mo'para), こい (koi), あつい (atsui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 11

1/1

thuần

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuần phong mĩ tục