Có 2 kết quả:

bibia
Âm Nôm: bi, bia
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: MWEEE (一田水水水)
Unicode: U+918A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi), チイ (chii)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru)
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

bi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bia

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)