Có 1 kết quả:
thố
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉昔
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: MWTA (一田廿日)
Unicode: U+918B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạc, thố
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): す (su)
Âm Hàn: 초, 작
Âm Quảng Đông: cou3
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): す (su)
Âm Hàn: 초, 작
Âm Quảng Đông: cou3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thố (giấm; ghen)