Có 1 kết quả:
đề
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉是
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MWAMO (一田日一人)
Unicode: U+918D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề, thể
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ, tǐ ㄊㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai), テイ (tei)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ, tǐ ㄊㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai), テイ (tei)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đề hồ (mỡ ở sữa)