Âm Nôm: hồ Tổng nét: 16 Bộ: dậu 酉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰酉胡 Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨フ一ノフ一一 Thương Hiệt: MWJRB (一田十口月) Unicode: U+9190 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ Âm Quan thoại: hú ㄏㄨˊ Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コ (ko) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: wu4