Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉胥
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MWNOB (一田弓人月)
Unicode: U+9191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉胥
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MWNOB (一田弓人月)
Unicode: U+9191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tữ
Âm Pinyin: xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うまざけ (umazake)
Âm Quảng Đông: seoi2
Âm Pinyin: xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うまざけ (umazake)
Âm Quảng Đông: seoi2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0