Có 1 kết quả:
tỉnh
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉星
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: MWAHM (一田日竹一)
Unicode: U+9192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉnh
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, jīng ㄐㄧㄥ, xīng ㄒㄧㄥ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): さ.ます (sa.masu), さ.める (sa.meru)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng2, sing1, sing2
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, jīng ㄐㄧㄥ, xīng ㄒㄧㄥ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): さ.ます (sa.masu), さ.める (sa.meru)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng2, sing1, sing2
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉnh dậy