Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đom
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶フノフ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWLUT (一田中山廿)
Unicode: U+9193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảm, thản
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Quảng Đông: taam1, taam2

Tự hình 1

Dị thể 6