Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sô, sua, tù
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿱秋酉
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: HFMCW (竹火一金田)
Unicode: U+9194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿱秋酉
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: HFMCW (竹火一金田)
Unicode: U+9194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa), ふるざけ (furuzake), さけのつかさ (sakenotsukasa)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa), ふるざけ (furuzake), さけのつかさ (sakenotsukasa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0