Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuần
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰酉亯
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: MWYRA (一田卜口日)
Unicode: U+9195
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰酉亯
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: MWYRA (一田卜口日)
Unicode: U+9195
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱら (mo'para), こい (koi), あつし (atsushi)
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱら (mo'para), こい (koi), あつし (atsushi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0