Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶ノノ丶一一ノフ
Thương Hiệt: MWNOP (一田弓人心)
Unicode: U+9197
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0