Có 5 kết quả:
sú • xú • xũ • xấu • xổ
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉鬼
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MWHI (一田竹戈)
Unicode: U+919C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xú
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): みにく.い (miniku.i), しこ (shiko)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau2
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): みにく.い (miniku.i), しこ (shiko)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau2
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây sú
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xú (xấu, xấu hổ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xũ tóc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xổ ra (tuột ra)