Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉𥁕
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWWOT (一田田人廿)
Unicode: U+919E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉𥁕
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWWOT (一田田人廿)
Unicode: U+919E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ổn, uấn
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan3, wan5
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan3, wan5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0