Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWLKT (一田中大廿)
Unicode: U+91A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áng, ưởng
Âm Pinyin: àng
Âm Quảng Đông: ong3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0