Có 1 kết quả:

trá
Âm Nôm: trá
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶丶フノ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: MWJCS (一田十金尸)
Unicode: U+91A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trá
Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

trá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (ép quả chanh)