Có 1 kết quả:
hải
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉𥁓
Nét bút: 一丨フノフ一一一ノ丨フ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWKRT (一田大口廿)
Unicode: U+91A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hải
Âm Pinyin: hǎi ㄏㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio), ししびしお (shishibishio), しおから (shiokara)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: hoi2
Âm Pinyin: hǎi ㄏㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio), ししびしお (shishibishio), しおから (shiokara)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: hoi2
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)